Còn hàng
Bảo hành : 3 năm hoặc 100.000 Km
Trả góp với lãi suất thấp nhất
RANGER XLS 2.2L MT 4x2 - Chiếc xe dành cho khách hàng yêu thích số sàn và vận chuyển hàng hóa.
Động cơ của xe :
Phiên bản XLS MT sở hữu động cơ Tubor Diesel 2.2 i4 TCDi, công suất 160 Mã Lực, mô men xoắn cực đại đạt 385/1600-2500 đem lại tốc độ tốt và sức kéo lớn khi chở hàng cũng như tiết kiệm nhiên liệu.
– Với công suất như vậy, hoàn toàn có thể phục vụ cho nhu cầu đi lại, chở hàng kinh doanh trên đa số các địa hình một cách dễ dàng.
– Mức tiêu thụ nhiên liệu ấn tượng với 7.1 L/100km khi đi đường trường, và 81 L khi đi kết hợp cả đường trường lẫn thành phố. Mức nhiên liệu tiêu thụ có thể ấn tượng hơn nữa, nếu như người lái thường xuyên sử dụng tính năng cruise control ( Ga tự động ) được trang bị trên xe.
– Giúp bạn phần nào giảm tải chi phí sử dụng xe một cách đáng kể nhất là trong thời điểm giá nhiên liệu tăng cao như hiện nay.
– Hộp số trên xe Ford Ranger XLS MT được trang bị hộp số sàn 6 cấp, chuyển số vô cùng êm ái nhẹ nhàng.
Ngoại Thất :
– Kích thước xe khá là lớn toát lên vẻ oai phong mạnh mẽ của dòng xe bán tải :
Chiều dài : 5,362 m , Chiều rộng : 1,860 m , Chiều cao : 1,815 m
– Bộ đèn hậu của xe cũng được thiết kế to bản, khỏe khoắn thể thao.
Liên hệ ngay để được hỗ trợ
Hotline: 0968 593 505 ( Mr. Hiệp)
Tên xe | Ford Ranger XLS 4X2 MT | |||||
Kích thước & Trọng lượng | ||||||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6350 | |||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 | |||||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 lít | |||||
Dài x rộng x cao (mm) | 5274 x 1850 x 1815 | |||||
Góc thoát sau (độ) | 20.3-20.9 | |||||
Góc thoát trước (độ) | 23.7-25.5 | |||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |||||
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) | 1613 x 1850 x 511 | |||||
Loại cabin | Cabin kép | |||||
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) | 1884 | |||||
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) | 3200 | |||||
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) | 991 | |||||
Vệt bánh xe sau (mm) | 1560 | |||||
Vệt bánh xe trước (mm) | 1560 | |||||
Động cơ | ||||||
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 123 / 3700 | |||||
Dung tích xi lanh (cc) | 2198 | |||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | |||||
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 320 / 1600-1700 | |||||
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |||||
Đường kính x Hành trình (mm) | 86 x 94 | |||||
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp | |||||
Hệ thống treo | ||||||
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn | |||||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn | |||||
Hệ thống phanh | ||||||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |||||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | |||||
Cỡ lốp | 255/70R16 | |||||
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc | |||||
Hộp số | ||||||
Gài cầu không dừng | Không | |||||
Hệ thống truyền động | Một cầu chủ động / 4x2 | |||||
Hộp số | 6 số tay | |||||
Khả năng lội nước (mm) | 800 | |||||
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa | |||||
Trang thiết bị bên trong xe | ||||||
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu | |||||
Ghế trước | Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu | |||||
Gương chiếu hậu mạ crôme | Màu đen | |||||
Gương điều khiển điện | Có | |||||
Khoá cửa điều khiển từ xa | Có | |||||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | |||||
Tay nắm cửa mạ crôm | Màu đen | |||||
Vật liệu ghế | Nỉ | |||||
Đèn pha & gạt mưa tự động | Không | |||||
Đèn sương mù | Có | |||||
Hệ thống lái | ||||||
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6350 | |||||
Ga tự động | Không | |||||
Trợ lực lái | Có | |||||
An toàn | ||||||
Khoá cửa điện | Có | |||||
Túi khí | Túi khí dành cho người lái | |||||
Đèn sương mù | Có | |||||
Hệ thống giải trí | ||||||
Hệ thống loa | 4 | |||||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3 | |||||
Kết nối không dây & điều khiển bằng giọng nói | Không | |||||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |||||
Hệ thống điều hòa | ||||||
Điều hoà nhiệt độ | Có | |||||
Số chỗ ngồi | ||||||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |