Còn hàng
Bảo hành : 3 năm hoặc 100.000 Km
Trả góp với lãi suất thấp nhất
Ford Ranger XL 4×4 MT – Tập trung tối đa cho công việc chuyên chở
Vẫn mang trong mình khối động cơ Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi cánh đơn cho công suất 160 HP, điểm mạnh của bản Ford Ranger XL đó là hộp số sàn 6 cấp cùng hệ thống hai cầu chủ động, do được tinh giảm một số chức năng nên với trọng lượng bản thân nhẹ, chiếc xe có khả năng chuyên chở khối lượng hàng hóa rất lớn cùng khả năng vượt địa hình ấn tượng. Ranger XL được trang bị trợ lực lái điện cho cảm giác rất chắc chắn trên đường. Những trang bị trên bản Ranger XL này đó là vành thép 16 inch, hệ thống an toàn vẫn có 2 túi khí phía lái và phía hành khách, hệ thống chống bó cứng phanh ABS và phân phối lực phanh điện tử EBD, cụm đèn pha phía trước halogen, gương chiếu hậu có điều chỉnh điện, điều hòa chỉnh tay, hệ thống âm thanh AM/FM 4 loa và đi kèm đó là mức giá hiện đang tốt nhất trong các phiên bản.
Hiện nay Ford Thanh Xuân chương trình khuyến mãi giá xe Ford Ranger XL 4×4 MT .Hỗ trợ trả góp lên tới 80% giá trị xe.
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0938.528.222!
Thông Số Kỹ Thuật Ranger XL 4x4
Động cơ & Tính năng vận hành
Cabin kép
Động cơ Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp
Dung tích xi lanh: 2198 (cc)
Công suất: 125 / 3700 ( HP / vòng / phút)
Mô men xoắn: 320 / 1600 – 1700 (Nm / vòng / phút)
Tiêu chuẩn khí thải: EURO 4
Hai cầu chủ động
Gài cầu điện
Số tay 6 cấp
Ly hợp: Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa
Trợ lực lái điện
Khả năng lội nước: 800 (mm)
Kích thước và trọng lượng
Dài x Rộng x Cao: 5280 x 1860 x 1830 (mm)
Khoảng sáng gầm xe: 200 (mm)
Chiều dài cơ sở: 3220 (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu: 3650 (mm)
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn: 3200 Kg
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn: 2003 Kg
Khối lượng hàng chuyên chở: 872 Kg
Kích thước thùng hàng hữu ích ( Dài x rộng x cao ): 1500 x 1560 / 1150 x 530
Dung tích thùng nhiên liệu: 80 lít
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước: Treo độc lập; tay đòn kép; lò xo trụ và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau: Loại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống phanh
Phanh trước và sau: Đĩa tản nhiệt
Cỡ lốp: 255 / 70 R16
Bánh xe: Vành thép 16″
Trang thiết bị an toàn
Hai túi khí phía trước
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Trang thiết bị ngoại thất
Đèn pha Halogen
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện
Trang thiết bị nội thất
Điều hòa chỉnh tay
Ghế nỉ
Tay lái thường
Ghế lái trước chỉnh tay 4 hướng
Gương chiếu hậu trong chỉnh tay ngày / đêm
Âm thanh: AM / FM; 4 loa
Ford Thanh Xuân cung cấp giá xe Ford Ranger XL tốt nhất trên thị trường !!
Hãy liên hệ ngay Mr. Hiệp ( Phụ trách kinh doanh) Hotline 0968 593 505
Thông số kỹ thuật chi tiết xe Ford Ranger XLT 2.2L 4x4 MT – xe bán tải Ranger 2 cầu số sàn cao cấp nhất
Tên xe |
Ford Ranger XLT 2.2L 4x4 MT |
Động cơ xe Ford Ranger 2.2L XLT 4x4 MT |
|
Động cơ |
Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) |
160/ 3200 |
Dung tích xi lanh (cc) |
2198 |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Không |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 4 |
Đường kính x Hành trình (mm) |
86 x 94 |
Kích thước & Trọng lượng xe Ford Ranger 2.2L XLT 4x4 MT |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) |
6350 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3220 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
80 lít |
Dài x rộng x cao (mm) |
5362 x 1860 x 1830 |
Góc thoát sau (độ) |
20.3-20.9 |
Góc thoát trước (độ) |
23.7-25.5 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) |
1613 x 1850 x 511 |
Loại cabin |
Cabin kép |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) |
1884 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) |
3200 |
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) |
991 |
Vệt bánh xe sau (mm) |
1560 |
Vệt bánh xe trước (mm) |
1560 |
Hệ thống treo xe Ford Ranger 2.2L XLT 4x4 MT |
|
Hệ thống treo sau |
Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn |
Hệ thống phanh xe Ford Ranger 2.2L XLT 4x4 MT |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Phanh |
Đĩa tản nhiệt |
Cỡ lốp |
265/65R17 |
Bánh xe |
La răng đúc 17'' |
Hộp số xe Ford Ranger 2.2L XLT 4x4 MT |
|
Gài cầu không dừng |
Có |
Hệ thống truyền động |
Hai cầu chủ động / 4x4 |
Hộp số |
6 số tay |
Khả năng lội nước (mm) |
800 |
Ly hợp |
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa |
Trang thiết bị bên trong xe Ford Ranger 2.2L XLT 4x4 MT |
|
Túi khí phía trước |
Túi khí cho người lái |
Túi khí bên cho hành khách |
Không |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe |
Không |
Cảm biến lùi |
Có |
Ga tự động |
Có |
Cửa kính điện và khóa điện |
Có |
Trợ lực lái điện |
Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện |
Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa |
Có |
Điều hòa nhiệt độ |
Chỉnh tay |
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
Ghế trước |
Điều khiển được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu |
Ghế sau |
Ghế băng gập được có tựa đầu |
Vật liệu ghế |
Nỉ |
Tay lái |
Không bọc da |
Đèn pha và gạt mưa tự động |
Có |
Đèn sương mù |
Có |
Tay nắm cửa mạ Crome |
Có |
Gương chiếu hậu mạ Crome |
Có |
Hệ thống âm thanh |
AM/FM, CD1 đĩa |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có |
Điều khiển âm thanh trên tay lái |
Không |
Hệ thống loa |
6 loa |