Còn hàng
Bảo hành : 3 năm hoặc 100.000 Km
Trả góp với lãi suất thấp nhất
Giới thiệu Ford Ranger Wildtrak Bi Turbo 2.0L
Ford Ranger Wildtrak 2.0AT - Chiếc xe vượt qua mọi giới hạn của xe bán tải, luôn là niềm tự hào của Ford và niềm ao ước của rất nhiều người. Chiếc xe luôn trong tình trạng cháy hàng và phải chờ 2 đến 3 tháng nếu may mắn bạn mới được sở hữu dù số tiền bỏ ra không hề nhỏ.
Cùng chung các trang bị và tính năng cao cấp như trên Ford Ranger Wildtrak 2.0 Single Turbo NHƯNG Wildtrak 2.0L Bi Turbo có khối động cơ vô, vô cùng mạnh mẽ. Động cơ có sức mạnh lên tới 210 Mã lực và Mô men xoắn cực đại lên tới 500 Nm. Chỉ cần 1 cái đạp ga là lưng bạn sẽ dính ngay vào ghế tạo ra cảm giác vô cùng phấn khích cho người lái.
Đi kèm với động cơ là hệ thống truyền động hai cầu chủ động, cài cầu điện tử kết hợp khóa vi sai cầu sau làm cho Ford Ranger Wildtrak 2.0 Bi Turbo là chiếc xe Offroad thực sự. Ngoài những trang thiết bị an toàn trên bản Ranger Wildtrak 2.0 Turbo đơn thì ở bản này còn có thêm hệ thống hỗ trợ đổ đèo giúp thoải mái hơn khi không cần đạp chân phanh. Hệ thống kiểm soát tốc độ tự động, tự động phanh khi gặp chướng ngại vật...
Phiên bản hiệu suất cao Ford Ranger Wildtrak 2.0L trang bị động cơ tăng áp diesel 2.0 lít, công suất 210 mã lực, hộp số tự động 10 cấp.
Ford trình làng chiếc Ranger Ranger Wildtrak 2.0L Bi Turbo, biến thể mạnh nhất, off-road tốt nhất của Ranger Wildtrak 2.0L. Mẫu xe mà hãng Mỹ cho rằng một chiếc bán tải mới hoàn toàn so với Ranger thông thường. Sản phẩm thừa hưởng những điểm mạnh và công nghệ mới ứng dụng trên dòng Ranger Raptor.
Mạnh mẽ hơn – An toàn hơn
Vững chãi thôi chưa đủ, còn phải an toàn. Tính năng an toàn của Ford Ranger Mới được trang bị tới 7 túi khí bao gồm túi khí bên hông và túi khí rèm bổ sung thêm túi khí đầu gối so với phiên bản tiền nhiệm, kết hợp cùng Hệ thống Cân bằng Điện tử toàn diện và Công nghệ Hỗ trợ người lái giúp xe giảm thiểu va chạm và luôn đi đúng làn đường. Ranger Mới an toàn hơn bao giờ hết.
Êm ái hơn trên mọi địa hình
Một chiếc xe bán tải không đồng nghĩa với một chuyến đi thiếu tiện nghi. Nếu ngoại thất với lưới tản nhiệt mạ crôm kiểu mới và thiết kế vạm vỡ phía trước đem đến một diện mạo đầy uy lực cho Ford Ranger Mới, thì nội thất rộng rãi, tiện nghi và trang bị đa dụng luôn là những ưu tiên hàng đầu. Các nút điều khiển trong tầm tay và dễ thấy, nhiều chỗ chứa đồ, tiếng ồn và rung lắc được giảm đáng kể. Ngả mình trên ghế da của Ranger Mới, bạn đã có một điểm tựa hoàn hảo để cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Ford Ranger mới Rộng rãi hơn,Thư giãn hơn
Thêm khoảng trống để chân trong khoang Hành khách không chỉ tạo cảm giác thoải mái hơn cho hành khách ngồi trên xe. Ford Ranger Cánh cửa lớn hơn và thay đổi vị trí cột trụ phía sau cho phép mọi người ra vào xe hoặc bốc dỡ những kiện hàng nặng một cách dễ dàng hơn.
Thiết kế để chinh phục
Nếu động cơ 2.0 Single Turbo mạnh mẽ, thì động cơ 2.0L Bi-Turbo Diesel mạnh mẽ hơn lại rất tiết kiệm nhiên liệu. Kết hợp cùng Hệ thống Cân bằng Điện tử (ESP), xe Ranger Mới với khả năng vận hành vượt trội giúp bạn kiểm soát công việc mọi lúc mọi nơi.
Động cơ mới Bi-Turbo Diesel 2.0L
Phiên bản động cơ Diesel TDCi đã trở lại và mạnh mẽ hơn. Trong khi động cơ 2.0 Single Turbo TDCi mạnh hơn bao giờ thì siêu động cơ Biturbo 2.0L chắc chắn sẽ hài lòng bạn với quãng đường dài thêm nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu của động cơ này.
Hệ Thống Trợ Lực Lái Điện
Không chỉ là một chiếc xe bán tải đơn thuần, Ford Ranger Bi-Turbo luôn nổi tiếng với tính năng lái thông minh. Đó là Hệ thống Trợ lực lái điện mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng trên mọi điều kiện đường xá. Tay lái nhẹ và nhạy khi chạy trong thành phố và đỗ xe, nhưng lại thật chắc chắn và dễ dàng kiểm soát khi chạy tốc độ cao trên đường trường. Vì được điều khiển bằng điện tử, thay vì thủy lực nên Hệ thống chỉ kích hoạt khi cần thiết, giúp bạn tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống Hỗ trợ Xuống Dốc
Phanh sẽ tự động kích hoạt khi cần thiết để kìm xe ở tốc độ cài đặt mà lái không cần đạp phanh. Tốc độ có thể được điều chỉnh thông qua bàn đạp ga và nút Kiểm soát Hành trình trên vô lăng.
Đột Phá Công Nghệ
Ranger Mới được trang bị những tính năng thông minh mà bạn khó lòng tìm thấy ở bất kỳ mẫu xe bán tải nào. Ví dụ như SYNC™4 với chức năng thực hiện các cuộc gọi, điều chỉnh nhiệt độ trong xe, hoặc sử dụng các tính năng hữu ích từ các ứng dụng trên chiếc di động của bạn. Hoàn toàn rảnh tay.
SYNC™4 cho phép bạn cùng lúc làm nhiều việc như: hai tay không rời khỏi vô lăng, mắt luôn dõi theo hành trình, bạn vẫn có thể nghe-gọi điện thoại, hoặc bật những bản nhạc yêu thích chỉ bằng vài khẩu lệnh đơn giản.
Tương tự màn hình cảm ứng 12 inch, SYNC™4 được kết nối với hai màn hình LCD 12-inch ngay trên bảng điều khiển trung tâm. Màn hình bên phải thể hiện thông tin SYNC™4, như cài đặt điện thoại và âm nhạc, và mọi chức năng mới như định vị Navigation chỉ đường, trong khi màn hình bên trái thể hiện thông tin chung về xe, như mức tiêu hao nhiên liệu. Bạn có thể cuộn màn hình và lựa chọn dùng bằng các nút điều khiển trên vô lăng.
Hệ thống Kiểm soát Tốc độ Giới hạn
Làm thế nào để dung hoà giữa động cơ mạnh mẽ của xe và những quy định tốc độ khắt khe của thành phố? Tính năng Kiểm soát Tốc độ Giới hạn của Ford Ranger Mới sẽ giúp bạn luôn đi đúng tốc độ cho phép. Chỉ cần bạn cài đặt mức vận tốc tối đa, hệ thống sẽ giữ cho xe không vượt quá giới hạn. Trong những tình huống khẩn cấp bạn cần vượt chiếc xe phía trước, chỉ việc đạp sâu chân ga là bạn sẽ được tự do tăng tốc.
Hệ Thống Kiểm Soát Áp Suất Lốp Xe
Bánh xe không đủ áp suất sẽ ảnh hưởng đến mức độ an toàn và tiết kiệm nhiên liệu. Ranger theo dõi sát sao áp suất của từng bánh xe và thông báo cho bạn biết bánh nào cần được bơm, và nên bơm khi nào. Vô cùng tiện lợi!
Hệ Thống Cảnh Báo Và Duy Trì Làn Đường
Hệ thống sử dụng cảm biến đánh dấu làn đường. Nếu bạn vô tình đi chệch làn đường quy định, hệ thống sẽ lập tức rung nhẹ vô-lăng để cảnh báo. Nếu bạn vẫn chưa nhận ra, hệ thống sẽ tác động một lực nhẹ điều chỉnh vô lăng để đưa xe trở về đúng làn đường.
Khả Năng Tòa Diện
Sông sâu? Chuyện nhỏ. Chở nặng? Không sao. Đường dốc trơn trượt? Càng hay. Với Ford Ranger khả năng lội nước vượt trội lên đến 800mm, sức kéo vô song cùng Hệ thống Khoá Vi sai Cầu sau điện khiến mọi thách thức trở nên dễ dàng.
Mạnh Mẽ Hơn Với Khung Gầm Vững Chắc
Ranger Mới là sự kết hợp giữa hệ thống khung gầm bằng thép chịu lực siêu cứng cùng hệ thống treo ưu việt – cho xe lướt nhanh mà vẫn êm ái.
Hệ Thống Khóa Vi Sai Cầu Sau Điện
Vững vàng tay lái trên mọi địa hình, dù là dốc đứng, cát lầy hay mặt đường trơn trượt. Khóa hai bánh sau sẽ giúp chiếc xe Ford Ranger mới của bạn vượt qua mọi chướng ngại và địa hình trắc trở – ngay cả khi hai bánh sau không thể chạm đất đồng thời.
Camera Lùi Và Bộ Cảm Biến
Với Ranger, đỗ xe chưa bao giờ đơn giản đến thế, ngay cả ở những nơi đông đúc. Từ vị trí lái cao, bạn dễ dàng nhìn rõ chướng ngại phía sau khi lùi xe qua màn hình camera sau, trong khi bộ cảm biến trước và sau giúp bạn tự tin đỗ xe trong mọi điều kiện bãi đỗ.
Những Hình Ảnh Thực Tế Của Xe Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4x4
Thông Số Kĩ Thuật Của Xe Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4x4
Thông số chi tiết | RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X4 |
Động cơ& Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
● Loại cabin / Cab Style | Cabin kép/ Double cab |
● Động cơ / Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 210 (155,4 KW) / 3750 |
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 500 / 1750-2000 |
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level | EURO 5 |
● Hệ thống truyền động / Drive train | Hai cầu chủ động / 4x4 |
● Gài cầu điện / Shift - on - fly | Có / with |
● Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system | Không / without |
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Có / with |
● Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT |
● Lẫy chuyển số thể thao / Paddle shift | Không / without |
● Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions | |
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5362 x 1918 x 1875 |
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 235 |
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) | 3270 |
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) | 6350 |
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 85.8L |
Hệ thống treo/ Suspension System | |
● Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và ống giảm trấn |
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Loại nhíp có ống giảm trấn |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
● Phanh trước / Front Brake | Phanh đĩa |
● Phanh trước / Front Brake | Tang trống / Drum brake |
● Cỡ lốp / Tire Size | 255/65R18 |
● Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim đúc 18 inch |
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features | |
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
● Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
● Camera lùi / Rear View Camera | Có/ With |
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến trước& sau / Font&Rear sensor |
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) | Có / With |
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
Ford Thanh Xuân cung cấp giá xe Ford Ranger Wildtrak 2.0 Biturbo tốt nhất trên thị trường !!
Hãy liên hệ ngay Mr. Hiệp ( Phụ trách kinh doanh) Hotline 0968 593 505
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết xe RANGER WILDTRAK 2.0 4X4 BITURB - Xe bán tải 2 cầu số tự động bản cao cấp mới nhất của Ford Việt Nam
Động cơ& Tính năng Vận hành/ Power and Performance |
|
Loại cabin / Cab Style |
Cabin kép/ Double cab |
Động cơ / Engine Type |
Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) |
1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) |
210 (155,4 KW) / 3750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) |
500 / 1750-2500 |
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level |
EURO 5 |
Hệ thống truyền động / Drive train |
Hai cầu chủ động / 4x4 |
Gài cầu điện / Shift - on - fly |
Có / without |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system |
Không / without |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential |
Có / without |
Hộp số / Transmission |
Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT |
Trợ lực lái / Assisted Steering |
Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions |
|
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) |
5362 x 1918 x 1875 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) |
235 |
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) |
3270 |
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) |
6350 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) |
85.8L |
Hệ thống treo/ Suspension System |
|
Hệ thống treo trước / Front Suspension |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension |
Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống phanh/ Brake system |
|
Phanh trước / Front Brake |
Phanh Đĩa / Disc brake |
Phanh trước / Front Brake |
Tang trống / Drum brake |
Cỡ lốp / Tire Size |
255/65R18 |
Bánh xe / Wheel |
Vành hợp kim nhôm đúc 18’’ |
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features |
|
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Có / With |
Túi khí bên / Side Airbags |
Có/ With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags |
Có/ With |
Camera lùi / Rear View Camera |
Có/ With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor |
Cảm biến trước& sau / Font&Rear sensor |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) |
Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) |
Có / With |
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System |
Có / With |
Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control |
Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists |
Có/ With |
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists |
Có / With |
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control |
Có/ With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA |
Có/ With |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation |
Có/ With |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist |
Có/ With |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System |
Có/ With (Báo chống trộm bằng cảm biến chuyển động) |
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior |
|
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp |
HID Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng |
Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp |
Có / With |
Gạt mưa tự động / Auto rain wiper |
Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp |
Có / With |
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror |
Điều chỉnh điện, gập điện và sơn đen bóng / Power adjust, fold |
Bộ trang bị thể thao / Sport packages |
Bộ trang bị WILDTRAK |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior |
|
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start |
Có / With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry |
Có / With |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning |
Tự động hai vùng khí hậu |
Vật liệu ghế / Seat Material |
Da pha nỉ cao cấp/ Leather & Velour |
Tay lái / Steering wheel |
Bọc da / Leather |
Ghế lái trước/ Front Driver Seat |
Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual |
Ghế sau / Rear Seat Row |
Ghế bang gập được có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror |
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window |
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Hệ thống âm thanh / Audio system |
AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation |
Không / Without |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system |
Điều khiển giọng nói SYNC Gen 4/ Voice Control SYNC Gen 4 |
Bản đồ dẫn đường / Navigation system |
Có / With |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel |
Có / With |